Có 1 kết quả:
狐朋狗友 hú péng gǒu yǒu ㄏㄨˊ ㄆㄥˊ ㄍㄡˇ ㄧㄡˇ
hú péng gǒu yǒu ㄏㄨˊ ㄆㄥˊ ㄍㄡˇ ㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a pack of rogues (idiom); a gang of scoundrels
Bình luận 0
hú péng gǒu yǒu ㄏㄨˊ ㄆㄥˊ ㄍㄡˇ ㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0